Có 2 kết quả:
无晶圆 wú jīng yuán ㄨˊ ㄐㄧㄥ ㄩㄢˊ • 無晶圓 wú jīng yuán ㄨˊ ㄐㄧㄥ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fabless (semiconductor company)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fabless (semiconductor company)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0